Hxro Giá

Hxro Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá HXRO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
binance

Binance

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
okx

OKX

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
bybit

Bybit

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
digifinex

DigiFinex

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
bitrue

Bitrue

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
bingx

BingX

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
bitget

Bitget

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
deepcoin

Deepcoin

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
bitmart

BitMart

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
cointiger

CoinTiger

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
whitebit

WhiteBIT

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
lbank

LBank

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
btse

BTSE

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
gate-io

Gate.io

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
htx

HTX

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
xt

XT.COM

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
upbit

Upbit

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
kucoin

KuCoin

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
mexc

MEXC

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
indoex

IndoEx

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
phemex

Phemex

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
bitforex

BitForex

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
latoken

LATOKEN

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
bibox

Bibox

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
bithumb

Bithumb

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
poloniex

Poloniex

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
kraken

Kraken

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
p2b

P2B

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
dydx

dYdX

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
citex

CITEX

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
bitmex

BitMEX

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
stormgain

StormGain

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
coinsbit

Coinsbit

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
tidex

Tidex

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
bitfinex

Bitfinex

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0401
$0.0401
HK$0.3139
0.0374

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của HXRO sang USD là 1 HXRO tương đương với $0.00001010 và mỗi USD có giá trị là 0.0401 Hxro. Vốn hóa thị trường là $40.156m. Trong tuần qua, Hxro đã giảm -24.21%, đạt mức cao nhất là $0.0529 và mức thấp là $0.0401. Trong tháng qua, Hxro đã giảm -49.51%, đạt mức cao nhất là $0.0810 và mức thấp là $0.0401. Trong năm qua, Hxro đã giảm -65.74%, với mức cao nhất là $1.2480 và thấp nhất là $0.0401. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined HXRO đã được giao dịch trên 36 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.